Thông số container máy bay:

Loại Cont Khối lượng Trọng lượng xác Sức chứa Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Loại máy bay
LD-1 4.8 105 1588 Top 2340 1540 1630 747 – 747 F
Base 1560
LD6-ALF 8. 78 155 3175 Top 4070 1540 1630 747 – 747F –
Base 3180 L1011 – Airbus
 LD9 AAP  10. 51 222 4626 3180 2240 1630 747 – 747F –
L1011 – Airbus
 LD9  9. 20 330 4626 3180 2240 1630 747 – 747F –
L1011 – Airbus
LD3 3. 55 190 1588 Top 2010 1540 1630 747 – 747F –
Base 1560 L1011 – Airbus
 LD-3  4. 30 105 1588 Top 2010 1540 1630 747 – 747F –
Base 1560 L1011 – Airbus

Thôn số container tàu biển:

Loại Cont Kích thước thùng Trọng lượng (KG) Khối lượng
mm mm mm  Xác Sức chứa m3
Cont 20′ Khô 5935 2370 2383 2080 21920 33. 9
Cont 40′ Khô 12069 2373 2375 3700 26780 68. 8
Cont 40′ HC 12069 2373 2709 3820 26660 77. 5
Cont 20′ hở nốc 5895 2350 2394 2100 21900 32.45
Cont 40′ hở nốc 12025 2335 2356 3950 26530 66
Cont 20′ khung 5918 5625 2398 265 2800 33. 9
Cont 20′ mát 5340 2200 2254 2220 3380 26.4
Cont 40′ mát 11141 2197 2216 2173 6010 54.2
Cont 40′ đông 11568 2290 2509 2473 4240 66.4

 

[box type=”info”]Con số trên đây được đưa ra chỉ có tính đa số của chuẩn kỹ thuật trong các ngành công nghiệp vận chuyển, kích thước cont có thể thay đổi theo từng chỉ tiêu của nhà sản xuất, trước khi booking xin vui lòng kiểm tra lại các thông số kỹ thuật cập nhật hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có thông tin chính xác[/box]

Leave a Reply