Các Loại Container Và Kích Thước

Các Loại Container Và Kích Thước là một trong những yếu tố quan trọng cho việc cung cấp các thông tin về thiết bị vận chuyển và lưu trữ hàng hóa. Các loại container khác nhau đã trở thành một phần không thể thiếu trong chuỗi cung ứng. Từ những container khổ tiêu chuẩn đến các loại có kích thước đặc biệt, mỗi thiết kế đều có những ưu điểm riêng để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường. Trong bài viết này, cùng Nhà Xe Hai Chiều tìm hiểu về các loại container phổ biến nhất cùng với kích thước tiêu chuẩn của chúng, từ đó giúp các doanh nghiệp lựa chọn được giải pháp vận chuyển và lưu trữ phù hợp nhất nhé,

Tổng quan về các loại container hiện nay

Container là các thùng chứa được thiết kế có dạng hình hộp chữ nhật, vỏ bọc bằng thép, chuyên dụng phổ biến trong vận chuyển hàng hóa trên biển và đất liền. với nhiều loại khác nhau phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
Các loại container hiện nay bao gồm container khô, thường dùng để chứa hàng hóa không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như vật dụng, trang thiết bị, công cụ điện tử và sản phẩm công nghiệp. Ngoài ra, còn có container lạnh được trang bị hệ thống làm lạnh, dùng để vận chuyển hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như thực phẩm tươi sống hoặc dược phẩm.
Container có sức chứa hàng cao và kích thước khác nhau tùy theo từng loại. Đơn vị được sử dụng để đo kích thước của container là feet. Kích thước và tải trọng của container được tính theo hai quy chuẩn chính:

cac-loai-container-va-kich-thuoc
cac-loai-container-va-kich-thuoc
  • ISO 668:2013 Series 1 freight containers – Quy chuẩn này phân loại, xác định kích thước và xếp hạng của container.
  • ISO 1496-1:2013 Series 1 freight containers – Quy chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm đối với container.

Các quy chuẩn này đảm bảo rằng container có kích thước và tải trọng tiêu chuẩn, giúp thuận tiện trong việc vận chuyển và xếp dỡ hàng hóa trên toàn cầu.

cac-loai-container-va-kich-thuoc
cac-loai-container-va-kich-thuoc

Dưới đây là tổng quan về các loại container hiện nay:

cac-loai-container-va-kich-thuoc
cac-loai-container-va-kich-thuoc

1. Container khô (Dry Container)

  • Kích thước phổ biến: 20 feet, 40 feet, 45 feet.
  • Sử dụng: Chứa hàng hóa khô, không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ hoặc độ ẩm.
  • Đặc điểm: Là loại container phổ biến nhất, thích hợp cho đa dạng loại hàng hóa như thực phẩm khô, thiết bị điện tử, công cụ, vật dụng các sản phẩm công nghiệp.

2. Container lạnh (Reefer Container)

  • Kích thước phổ biến: 20 feet, 40 feet.
  • Sử dụng: Chứa hàng hóa yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, như thực phẩm tươi sống, dược phẩm hoặc hoa nhập khẩu yêu cầu nhiệt lạnh cao để duy trì độ tươi
  • Đặc điểm: Được trang bị hệ thống làm lạnh để duy trì nhiệt độ nhất định trong quá trình vận chuyển.
cac-loai-container-va-kich-thuoc
cac-loai-container-va-kich-thuoc

3. Container hở nóc (Open Top Container)

  • Kích thước phổ biến: 20 feet, 40 feet.
  • Sử dụng: Chứa hàng hóa có kích thước lớn hoặc hình dạng không đều, không thể xếp vào container khô.
  • Đặc điểm: Có thể mở nắp từ trên để xếp và dỡ hàng hóa, thường dùng cho hàng hóa nặng, máy móc, và thiết bị công nghiệp.

4. Container phẳng (Flat Rack Container)

  • Kích thước phổ biến: 20 feet, 40 feet.
  • Sử dụng: Chứa hàng hóa quá khổ, quá tải hoặc có hình dạng không đều.
  • Đặc điểm: Không có thành và mái, chỉ có hai đầu dựng đứng, dễ dàng xếp dỡ hàng hóa từ các hướng.

5. Container bồn (Tank Container)

  • Kích thước phổ biến: 20 feet.
  • Sử dụng: Chứa chất lỏng hoặc khí.
  • Đặc điểm: Gồm một bồn chứa bằng thép không gỉ, được bọc trong một khung container tiêu chuẩn, dùng để vận chuyển hóa chất, dầu, rượu, và các chất lỏng khác.

6. Container hàng rời (Bulk Container)

  • Kích thước phổ biến: 20 feet, 40 feet.
  • Sử dụng: Chứa hàng hóa rời, như ngũ cốc, than đá, quặng sắt.
  • Đặc điểm: Có cửa mở rộng để dễ dàng xếp và dỡ hàng hóa rời.

7. Container cách nhiệt (Insulated Container)

  • Kích thước phổ biến: 20 feet, 40 feet.
  • Sử dụng: Chứa hàng hóa yêu cầu cách nhiệt, nhưng không cần làm lạnh.
  • Đặc điểm: Được cách nhiệt để bảo vệ hàng hóa khỏi nhiệt độ bên ngoài.

Việc lựa chọn loại container phù hợp phụ thuộc vào tính chất của hàng hóa và yêu cầu cụ thể của việc vận chuyển.

Điểm danh các loại kích thước container tiêu chuẩn

Kích thước quy định và thông số kỹ thuật các loại container

Kích thước container tiêu chuẩn là những thùng cont có chiều dài, chiều rộng, chiều cao và độ sâu đáp ứng theo đánh giá tiêu chuẩn của ISO (ISO là chữ viết tắt của cụm từ International Organization for Standardization – Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế). Có rất nhiều tiêu chí để đánh giá một thùng cont chuẩn, cơ bản nhất vẫn phải đảm bảo các tiêu chí sau:

  • Vận chuyển hàng hóa tốt
  • Chất lượng vật liệu
  • Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm
  • Khả năng chống thấm nước
  • An toàn và bảo vệ
  • Khả năng tải trọng và độ bền
  • Tiêu chuẩn chất lượng và dịch vụ hậu mãi
cac-loai-container-va-kich-thuoc
cac-loai-container-va-kich-thuoc

Dưới đây là bảng kích thước quy định, thông số kỹ thuật và cấu trúc các loại container theo tiêu chuẩn ISO, Nhà Xe Hai Chiều gửi bạn tham khảo

Kích thướcThông số kỹ thuật Container theo tiêu chuẩn ISO
Container 10 feet (10′)
Chiều dài: 3,048 mét (10 feet)Chiều rộng: 2,438 mét (8 feet)Chiều cao: 2,591 mét (8,5 feet)Khối lượng tịnh: Khoảng 1.100 – 1.500 kg.Trọng lượng tải: Trọng lượng tải tối đa được phép cho container ISO 10 feet là khoảng 15.000 kg.Tải trọng tĩnh: Tải trọng tĩnh của container ISO 10 feet là khoảng 150 kN/m2.Tải trọng động: Tải trọng động của container ISO 10 feet là khoảng 800 kg.Chất liệu: Container ISO 10 feet thường được làm bằng thép không gỉ hoặc thép carbon.Thiết kế cửa: Cửa container ISO 10 feet có độ rộng tối thiểu là 2,34 mét và độ cao tối thiểu là 2,28 mét.Thiết kế khung: Khung container ISO 10 feet thường được làm bằng thép và có độ dày từ 4 đến 6 mm.Thiết kế sàn: Sàn container ISO 10 feet thường được làm bằng thép và có độ dày từ 28 đến 30 mm.
Container 20 feet (20′)
Chiều dài: 6,058 mét (19,87 feet)Chiều rộng: 2,438 mét (8 feet)Chiều cao: 2,591 mét (8,5 feet)Khối lượng tịnh: Khoảng 2.200 – 2.500 kg.Trọng lượng tải: Trọng lượng tải tối đa được phép cho container ISO 20 feet là khoảng 28.200 kg.Tải trọng tĩnh: Tải trọng tĩnh của container ISO 20 feet là khoảng 200 kN/m2.Tải trọng động: Tải trọng động của container ISO 20 feet là khoảng 1.000 kg.Chất liệu: Container ISO 20 feet thường được làm bằng thép không gỉ hoặc thép carbon.Thiết kế cửa: Cửa container ISO 20 feet có độ rộng tối thiểu là 2,34 mét và độ cao tối thiểu là 2,28 mét.Thiết kế khung: Khung container ISO 20 feet thường được làm bằng thép và có độ dày từ 4 đến 6 mm.Thiết kế sàn: Sàn container ISO 20 feet thường được làm bằng thép và có độ dày từ 28 đến 30 mm.
Container 40 feet (40′)
Chiều dài: 12,192 mét (40 feet)Chiều rộng: 2,438 mét (8 feet)Chiều cao: 2,591 mét (8,5 feet)Khối lượng tịnh: Khoảng 3.500 – 4.000 kg.Trọng lượng tải: Trọng lượng tải tối đa được phép cho container ISO 40 feet là khoảng 28.200 kg.Tải trọng tĩnh: Tải trọng tĩnh của container ISO 40 feet là khoảng 200 kN/m2.Tải trọng động: Tải trọng động của container ISO 40 feet là khoảng 1.000 kg.Chất liệu: Container ISO 40 feet thường được làm bằng thép không gỉ hoặc thép carbon.Thiết kế cửa: Cửa container ISO 40 feet có độ rộng tối thiểu là 2,34 mét và độ cao tối thiểu là 2,28 mét.Thiết kế khung: Khung container ISO 40 feet thường được làm bằng thép và có độ dày từ 4 đến 6 mm.Thiết kế sàn: Sàn container ISO 40 feet thường được làm bằng thép và có độ dày từ 28 đến 30 mm.
Container 45 feet (45′)
Chiều dài: 13,716 mét (45 feet)Chiều rộng: 2,438 mét (8 feet)Chiều cao: 2,591 mét (8,5 feet)Khối lượng tịnh: Khoảng 4.500 – 4.800 kg.Trọng lượng tải: Trọng lượng tải tối đa được phép cho container ISO 45 feet là khoảng 28.250 kg.Tải trọng tĩnh: Tải trọng tĩnh của container ISO 45 feet là khoảng 200 kN/m2.Tải trọng động: Tải trọng động của container ISO 45 feet là khoảng 1.000 kg.Chất liệu: Container ISO 45 feet thường được làm bằng thép không gỉ hoặc thép carbon.Thiết kế cửa: Cửa container ISO 45 feet có độ rộng tối thiểu là 2,34 mét và độ cao tối thiểu là 2,28 mét.Thiết kế khung: Khung container ISO 45 feet thường được làm bằng thép và có độ dày từ 4 đến 6 mm.Thiết kế sàn: Sàn container ISO 45 feet thường được làm bằng thép và có độ dày từ 28 đến 30 mm.

Cấu trúc container 

Cấu trúc các loại container và kích thước theo tiêu chuẩn ISO
Khung thépKhung thép container 20 feet (20′): Chiều dài 5.898 mét, chiều rộng 2.352 mét, độ cao 2.393 mét.Khung thép container 40 feet (40′): Chiều dài 12.032 mét, chiều rộng 2.352 mét, độ cao 2.393 mét.Khung thép container 45 feet (45′): Chiều dài 13.556 mét, chiều rộng 2.352 mét, độ cao 2.698 mét.
Tấm thépĐộ dày của tấm thép container thường nằm trong khoảng từ 1,6 đến 4,5 mm tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại container. Độ dày thông thường của tấm thép container là 2,0 mm.Kích thước tiêu chuẩn của tấm thép container là 2.438 x 1.220 mm.Có thể sử dụng các tấm thép có kích thước khác nhau để tạo thành vỏ container.Loại thép sử dụng: thép carbon và thép không gỉ
Cửa containerĐược thiết kế để cho hàng hóa được xuất nhập vào container, có độ rộng tối thiểu là 2,34 mét và độ cao tối thiểu là 2,28 mét.
Bản lềĐối với khung thép container 20 feet (20′): Bản lề thường có độ dài khoảng 2,6 mét.Đối với khung thép container 40 feet (40′): Bản lề thường có độ dài khoảng 4,9 mét.Đối với khung thép container 45 feet (45′): Bản lề thường có độ dài khoảng 5,5 mét.
Hệ thống khóa, móc khóaLoại khóa thông dụng nhất là khóa kiểu chìa.Độ dài của chìa khóa thường khoảng 7 – 10 cm.Độ dày của thanh khóa thường khoảng 8 – 10 mm.Có thể sử dụng khóa điện tử hoặc khóa mã số để tăng cường tính bảo mật.Móc khóa container thường có độ dài khoảng 25 cm và độ rộng khoảng 10 cm.Độ dày của móc khóa container thường khoảng 1,5 – 2 cm.Móc khóa container có khả năng chịu lực tối đa từ 20 đến 30 tấn.
Thanh chắnĐối với khung thép container 20 feet (20′): Thường có khoảng 2-3 thanh chắn được đặt dọc theo chiều dài của container. Kích thước của mỗi thanh chắn có thể khoảng 2,2 – 2,3 mét.Đối với khung thép container 40 feet (40′): Thường có khoảng 4-5 thanh chắn được đặt dọc theo chiều dài của container. Kích thước của mỗi thanh chắn có thể khoảng 4,0 – 4,2 mét.Đối với khung thép container 45 feet (45′): Thường có khoảng 5-6 thanh chắn được đặt dọc theo chiều dài của container. Kích thước của mỗi thanh chắn có thể khoảng 4,5 – 4,6 mét.

Công dụng đặc biệt của các loại kích thước container

Các loain container từ 10ft, 20ft đến 40ft có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như văn phòng di động, nhà ở di động, hoặc quán cafe mang đi. Với thiết kế chắc chắn và dễ dàng vận chuyển, các loại container và kích thước vừa tầm sẽ là lựa chọn linh hoạt và tiện lợi. 

Một ưu điểm lớn của việc sử dụng container là bạn không cần phải mất thêm chi phí dỡ bỏ nếu không sử dụng nữa. Thay vào đó, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi mục đích sử dụng cho phù hợp với nhu cầu của mình. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự linh hoạt cao, cho phép bạn tận dụng tối đa không gian và công năng của chiếc container.

cac-loai-container-va-kich-thuoc
cac-loai-container-va-kich-thuoc

Container có thể được biến thành các căn hộ nhỏ, nhà ở tạm thời, hoặc nhà nghỉ dưỡng. Với việc cải tạo và trang bị nội thất, chúng trở thành những không gian sống tiện nghi và tiết kiệm chi phí.

Các công ty xây dựng, tổ chức sự kiện, và doanh nghiệp khác có thể sử dụng container làm văn phòng di động. Container được trang bị điều hòa, hệ thống điện, và nội thất cần thiết để tạo ra một không gian làm việc thoải mái và tiện nghi.

Kết luận

Nhà Xe Hai Chiều là một trong những địa chỉ bán những thùng container uy tín tại TP.HCM. Tại đây, container luôn được đảm bảo chất lượng vật liệu, chịu được áp lực và giảm thiểu các rủi ro gây hư hỏng hàng hóa bên trong.Có khả năng tải trọng và độ bền cao, an toàn cho hàng hóa bên trong trong quá trình vận chuyển.

Đặc biệt, dịch vụ hậu mãi tốt, bao gồm bảo trì, sửa chữa và thay thế nếu cần thiết.Đội ngũ tư vấn hỗ trợ liên tục 24/7, sẵn sàng giải đáp toàn bộ thắc mắc mọi lúc, mọi nơi. Dịch vụ tư vấn chính xác theo như mong muốn của khách hàng.

cac-loai-container-va-kich-thuoc
cac-loai-container-va-kich-thuoc

Thông tin liên hệ Xe Hai Chiều Việt Nam

Nhà Xe Hai Chiều tự hào là nhà cung cấp dịch vụ vận tải Bắc Nam uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng những trải nghiệm di chuyển an toàn, thoải mái và tiết kiệm nhất. Nhà Xe Hai Chiều – Đồng hành cùng quý khách trên mọi hành trình! 

Quý khách vui lòng liên hệ thông qua để nhận được tư vấn chi tiết:

  • Địa chỉ: M7, KDC Thới An, Lê Thị Riêng, Thới An, Q12
  • Số điện thoại: 0914737272 – 02862045988
  • Email: xehaichieu@gmail.com