Bắc Kạn: 22 doanh nghiệp cam kết không cơi nới thùng và chở quá tải

Theo danh sách do Cục Đăng kiểm VN công bố, Bắc Kạn hiện có 119 xe tự đổ có kích thước thùng hàng không đúng với các tiêu chuẩn quy định.

Mặc dù số lượng xe có khả năng chở quá tải cần phải kiểm soát, theo dõi không nhiều nhưng trong thời gian qua, địa bàn Bắc Kạn lại là “điểm nóng” về xe quá tải hoạt động, trong đó chủ yếu là các xe từ địa phương khác chạy qua.

Để kiểm soát, xử lý các xe có thùng không đúng tiêu chuẩn quy định, ông Hà Sỹ Báo – Chánh văn phòng Ban ATGT tỉnh Bắc Kạn cho biết: Thời gian qua, UBND tỉnh đã tổ chức các tổ công tác liên ngành gồm Cảnh sát 113, TTGT và CSGT thực hiện nhiều chiến dịch ngăn chặn xe quá tải. Đến nay, các lực lượng trên địa bàn được trang bị hai trạm cân di động kiểm tra xe quá tải. Một trạm cân đã được đưa vào hoạt động còn một trạm do Tổng cục Đường bộ VN cung cấp sắp được sử dụng.

“Đối với các xe cơi nới thùng hoặc có thùng không đúng tiêu chuẩn quy định, chúng tôi đã tổ chức nhiều cuộc họp với các doanh nghiệp vận tải để tuyên truyền và yêu cầu ký cam kết không chở quá tải. Đến nay, chúng tôi cũng yêu cầu các lực lượng chức năng căn cứ hình ảnh kích thước thùng hàng được dán trong giấy chứng nhận đăng kiểm để phát hiện, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm” – ông Báo nói.

Trao đổi với PV Báo Giao thông, ông Nguyễn Anh Tuấn – Phó Chánh thanh tra Sở GTVT Bắc Kạn cho biết: “Tình trạng xe chở quá tải trên địa bàn hiện đang tập trung chủ yếu trên QL3. Chúng tôi đã có kế hoạch tập trung kiểm soát, phát hiện để ngăn chặn tình trạng tự ý cơi nới thùng sai quy định. Đối với những trường hợp vi phạm, chắc chắn chúng tôi sẽ yêu cầu cắt bỏ phần thùng trước khi thực hiện việc xử lý vi phạm hành chính. Đến nay, có 15 doanh nghiệp xe khách và 7 doanh nghiệp xe tải ký cam kết không vi phạm chở quá tải và cơi nới thùng sai quy định”.

 

Danh sách các xe có thùng không đạt tiêu chuẩn theo quy định ở Bắc Kạn

Nguồn: Cục Đăng kiểm Việt Nam

 

Biển
đăng kiểm
Chủ phương tiện Địa chỉ chủ phương tiện

Tải trọng

KT lòng thùng

Dài

Rộng

Cao

97C00761T C.TY TNHH MTV Thế Hanh Nà Đúc1,Địa Linh,Ba Bể,Bắc Kạn

7700

4500

2300

970

97H2520 Chu Khánh Phương Ph. Dương- Đức Vân – Ngân Sơn – Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97C00324T Chu Văn Nhàn Bản Khét- Lãng Ngâm- Ngân Sơn – Bắc Kạn

6950

4340

2350

1000

97C00303T CN Cty CP VT và TB TB NM Sắt Xốp Bắc Kạn KCN Thanh Bình – Chợ Mới – Bắc Kạn

7200

4000

2300

1000

97C00175T CN Cty Matexim Bắc Kạn Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn

12730

3600

2300

1400

97C00176T CN Cty Matexim Bắc Kạn Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn

12730

3600

2300

1400

97C00481T CN MATEXIM Bắc Kạn Bản Cuôn 1- Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn

13500

4100

2290

1420

97C00553T CN MATEXIM Bắc Kạn Bản Cuôn 1- Ngọc Phái- Chợ Đồn – Bắc Kạn

13500

4100

2290

1420

97C00498T Công ty TNHH Hoàng Tốt T14- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn

6800

4050

2280

860

97C00702T Cty CP Hồng Hà T9- P. Phùng Chí Kiên – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

11700

4900

2170

1000

97C00204T Cty CP Khoáng sản và Luyện kim Vạn Lợi Khu CN Thanh Bình – Chợ Mới – Bắc Kạn

6500

4000

2200

1000

97C00205T Cty CP Khoáng sản và Luyện kim Vạn Lợi Thanh Bình – Chợ Mới- Bắc Kạn

7000

4340

2350

1000

97H2072 Cty CP Phia Bjoóc T10 B- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn- Bắc Kạn

7000

4150

2250

850

97H2067 Cty CP Phia Bjoóc T10- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

7000

4150

2250

850

97H2070 Cty CP Phia Bjoóc T10B- P. Đức xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

7000

4150

2250

850

97H2075 Cty CP Phia Bjoóc T10B- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

7000

4150

2250

850

97H2073 Cty CP Phia Bjoóc T10B- P. Đức xuân – Tx Bắc Kạn- Bắc Kạn

7000

4150

2250

850

97H2069 Cty CP Phia Bjoóc T10-P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

7000

4150

2250

850

97C00580T Cty CP Sao Sang T4- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

16850

6250

2300

1370

97C00077T Cty CP Thanh Sơn Vân Tùng – Ngân Sơn – Bắc Kạn

4950

3765

2100

700

97C00292T Cty CP Thịnh Hợp Phát T14- P. Sông Cầu – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

4950

3720

2130

800

97H2519 Cty CP TM và DV Thưởng Nga T13- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn

8000

4400

2300

1000

97H2517 Cty CP TM và DV Thưởng Nga T13- TT Bằng Lũng- Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97C00162T Cty CP TM và XD VT Xuân Tuyên Đèo Gió – Vân Tùng – Ngân Sơn – Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97C00351T Cty CP TV và XD Tân Phát TK2- TT Nà Phặc- Huyện Ngân Sơn – Bắc Kạn

6500

4160

2190

900

97C00059T Cty CP XD Thành Chung T1A- P. Đức Xuân- Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

5000

3720

2130

800

97C00038T Cty CP XD và TM Vi Chấn TK6- TT Chợ Rã – Huyện Ba Bể – Tỉnh Bắc Kạn

4700

3620

2070

795

97C00108T Cty CP XD và TM Vi Chấn TK6- TT Chợ Rã – Huyện Ba Bể – Tỉnh Bắc Kạn

4990

4150

2270

1000

97C00070T Cty CP XD và TM Vi Chấn TK6-TT Chợ Rã- Ba Bể – Bắc Kạn

4950

3720

2130

800

97H2518 Cty CPTM và DV Thưởng Nga T13- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn

8000

4400

2300

1000

97C00250T Cty Kim Loại Màu Bắc Kạn Bản Thi- Chợ Đồn – Bắc Kạn

7500

3800

2300

970

97C00251T Cty Kim loại Màu Bắc Kạn Bản Thi- Chợ Đồn – Bắc Kạn

7500

3800

2300

970

97C00252T Cty Kim Loại Màu Bắc Kạn Bản Thi- Chợ Đồn – Bắc Kạn

7500

3800

2300

970

97C00435T Cty TNHH .MTV Quang Trung Bắc Kạn T7- Nguyễn Thị Minh Khai – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

6000

3765

2100

700

97C00468T Cty TNHH Đại Minh T14- P. Sông Cầu – Tx Bắc Kạn- Bắc Kạn

6850

4380

2330

1000

97C00654T Cty TNHH Đại Minh T17- P. Sông Cầu – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

6800

4380

2330

1000

97H2533 Cty TNHH Đồng Tâm 11b- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn

4990

3750

2060

700

97C00790T Cty TNHH Giang Huế T11a- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

10200

5800

2350

1350

97H2495 Cty TNHH Một TV Vi Chấn TK6- TT Chợ Rã – Huyện Ba Bể – Tỉnh Bắc Kạn

4950

3750

2080

750

97C00195T Cty TNHH MTV KLM Bắc Kạn Bản Thi – Chợ Đồn – Bắc Kạn

7500

3800

2300

970

97C00193T Cty TNHH MTV KLM Bắc Kạn Bản Thi- Chợ Đồn – Bắc Kạn

7500

3800

2300

970

97C00333T Cty TNHH MTV Phúc vinh T1- TT Chợ Mới- Huyện Chợ Mới – Tỉnh Bắc Kạn

4950

3765

2100

850

97C00161T Cty TNHH MTV Thế Hanh Nà Đức – Địa Linh- Ba Bể- Bắc Kạn

7300

4555

2250

1200

97C00342T Cty TNHH MTV Trí Mạnh Bắc Kạn Ngã 3- TT Phủ Thông – Bạch Thông – Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97C00465T Cty TNHH MTV Trung Minh Tổ 12 Phùng Chí Kiên, Tx Bắc Kạn, Bắc Kạn

22670

6680

2270

1860

97H2418 Cty TNHH Phương Nga T8- P. Phùng Chí Kiên – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

6980

4050

2170

770

97H1986 Cty TNHH Quang Anh TT Chợ Rã – Huyện Ba Bể – Tỉnh Bắc Kạn

5000

3720

2130

800

97C00273T Cty TNHH Quang Dương T3- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

8700

6000

2300

1500

97C00343T Cty TNHH Sơn Hải P. Nguyễn Thị Minh Khai- Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

6785

4130

2290

900

97H3268 Cty TNHH Xây dựng& TM Minh Đức T16- P. Minh KHai- Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

6000

3810

2110

780

97H2489 Đàm Anh Tuấn TK2- TT Nà Phặc- Ngân Sơn- Bắc Kạn

6800

4050

2280

860

97C00056T Đặng Văn Thành Khuổi Mật – Huyền Tụng – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

5000

3720

2130

800

97C00310T DNTN Bình Minh T9- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn- Tỉnh Bắc Kạn

7000

4000

2200

900

97C00519T DNTN Đạt Tiến Nà Pén- Nông Hạ- Chợ Mới – Bắc Kạn

4950

3765

2100

700

97H2142 DNTN Đồng Thành Bản Mới – Nam Cường – Chợ Đồn – Bắc Kạn

4950

3765

2200

800

97C00008T DNTN Hải Huế Vân Tùng – Ngân Sơn – Bắc Kạn

4950

3720

2130

800

97C00010T DNTN Hải Huế Vân Tùng – Ngân Sơn – Bắc Kạn

4950

3720

2130

800

97C00047T DNTN Sơn Hoà T16- P. Minh Khai – Tx Bắc Kạn- Bắc Kạn

7500

4220

2310

1000

97C00130T DNTN Thanh Sơn Nà Liền – Nam Cường – Chợ Đồn – Bắc Kạn

4950

3750

2100

770

97C00199T DNTN Tình Lợi Khu Chợ 1- Bằng Vân – Ngân Sơn- Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97C00083T DNTN Tuấn Hưng Chợ Mới- Xã Lạng San- Na Rì – Bắc Kạn

4950

3765

2100

700

97H2474 Giá Văn Tuyến Chợ Điểng- Đồng Lạc – Chợ Đồn – Bắc Kạn

7860

4500

2280

1000

97C00752T Hà Minh Tuấn T6- TT Chợ Mới- Huyện Chợ Mới- Tỉnh Bắc Kạn

5000

3720

2130

800

97C00794T Hà Nhân Hiệu 1973 T4- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

11700

4600

2300

1000

97H2537 Hà Văn Bang Bản Nhượng- Bản Thi – Chợ Đồn – Bắc Kạn

4980

4130

2190

950

97C00040T Hoa Hồng Phúc 11B- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn

7250

4200

2250

850

97H1435 Hoàng Ngọc Huy Nà Duồng – Bằng Lãng – Chợ Đồn – Bắc Kạn

4500

3720

2130

680

97C00561T Hoàng Văn Đóan Phiêng Tỏan- Cao Trĩ- Ba Bể – Bắc Kạn

4950

4030

2180

670

97C00679T Hợp tác xã Vạn Xuân Bản Khúa- Bằng Thành- Pắc Nặm- Bắc Kạn

4980

4130

2190

950

97H2547 Khổng Văn Đốc Tiền Phong – Địa Linh – Ba Bể – Bắc Kạn

4950

3765

2100

700

97H2543 La Văn Hình Nà Bjoóc- Phương Viên – Chợ Đồn- Bắc Kạn

4980

4130

2190

950

97C00572T Lê Thanh Vương Khuổi Bốc – Lãng Ngâm – Ngân Sơn- Bắc Kạn

4900

4035

2160

760

97C00571T Lê Văn Hưng Nà Nghè- Bộc Bố- Pắc Nặm- Bắc Kạn

6800

4050

2280

860

97C00120T Lê Văn Tào Bản Cậu – Yên Thịnh- Chợ Đồn – Bắc Kạn

7500

4370

2200

1000

97C00043T Lèng Văn Tuyên Thôn 1- Tân Lập – Chợ Đồn – Bắc Kạn

7500

4370

2200

1000

97H2035 Lường Văn Huấn Thôn 4A- Cẩm Giàng – Bạch Thông- Bắc Kạn

6800

3765

2200

800

97H2499 Lý Văn Thắng Vằng Quân – Bình Trung – Chợ Đồn – Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97H2484 Lý Văn Tứ Pò Nim- Cường Lợi- Na Rì- Bắc Kạn

4950

3950

2200

780

97C00464T Lý Văn Việt Cốc Thử- Ngọc Phái- Huyện Chợ Đồn – Bắc Kạn

6000

3750

2060

700

97C00063T Ma Tiến Hạnh Nà Mường- Lương Bằng- Chợ Đồn – Bắc Kạn

7500

4370

2200

1000

97C00750T Mạch Văn Dũng T11a- TT Bằng Lũng- Huyện Chợ Đồn – Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97H2133 Nguyễn Đắc Kỳ 8 Ng. Th. Minh Khai – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

6000

3750

2060

700

97C00504T Nguyên Quang Trung T10a- P. Đức Xuân – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

5000

3720

2130

800

97C00419T Nguyễn Quang Trung T6- TT Bằng Lũng- Huyện Chợ Đồn – tỉnh Bắc Kạn

6980

4050

2170

770

97C00032T Nguyễn Thế Hanh Thôn 1- Địa Linh – Ba Bể – Bắc Kạn

4980

3840

2070

750

97C00121T Nguyễn Tiến Tân Bản Vọng- Yên Mỹ – Chợ Đồn – Bắc Kạn

5000

3835

2080

645

97C00657T Nguyễn Trung Trực 1979 TK 2- Vân Tùng – Ngân Sơn- Bắc Kạn

4750

3560

2100

650

97C00474T Nguyễn Văn Đông Nam Đội Thân – Nông Thượng – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

300

3470

2390

140

97C00488T Nguyễn Văn Duy Khuổi Tăng – Cao Thượng – Ba Bể – Bắc Kạn

6000

4035

2160

760

97C00067T Nguyễn Văn Quyền Kh/ Tăng- Cao Thượng – Ba Bể – Bắc Kạn

4950

3750

2100

770

97C00642T Nguyễn Văn Thiện 1972 Nà Ngò- Mỹ Phương – Ba Bể – Bắc Kạn

4980

3860

2170

800

97H2462 Nguyễn Văn Trường 11a- TT Bằng Lũng – Chợ Đồn- Bắc Kạn

7700

4520

2300

990

97C00526T Nguyễn Xuân Ngọc T12- TT Bằng lũng- Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn

6000

3750

2060

700

97C00216T Nông Minh Mẫn Thôn 2- Cẩm Giàng – Bạch Thông – Bắc Kạn

6600

4070

2660

1000

97C00180T Nông Ngọc Đoài Nà Giảo- Yến Dương – Ba Bể – Bắc Kạn

4980

3840

2070

750

97C00678T Nông Văn Bảy 1970 Chi Quảng B- Phương Linh – Bạch Thông – Bắc Kạn

4950

4030

2180

670

97C00072T Nông Văn Giang TK2- TT Nà Phặc- Ngân Sơn – Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97H2553 Nông Văn Huyến Ph/Liềng – Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn

7000

4000

2200

900

97C00062T Nông Văn Khoa Cẩm Giàng ,Bạch Thông ,Bắc Kạn

6850

4380

2330

1000

97C00144T Nông Văn Tuy Loòng Lửng- Yến Dương – Ba Bể – Bắc Kạn

4750

3560

2100

850

97C00612T Phạm Văn Cường T11a- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn

6980

4050

2170

770

97H2494 Phạm Văn Đức Nà Pài- Thanh Mai- Chợ Mới- Bắc Kạn

4950

3765

2100

700

97C00350T Phạm Văn Hưng T16- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97C00261T Phạm Xuân Thành 12- Bằng Lũng – H. Chợ Đồn – T. Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97H2539 Phan Mạnh Hùng 14b- TT Bằng Lũng – Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn

6980

4050

2170

770

97C00137T Quách Văn Huynh Đông Lẻo – Bộc Bố- Pắc Nặm- Bắc Kạn

6600

4070

2660

1000

97H2527 Triệu Đức An Bản Cuôn – Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn

6980

4050

2170

770

97H2337 Triệu Kim Lâm Bản Cuôn – Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn

7000

4000

2200

900

97C00078T Triệu Kim Lâm Bản Quân – Ngọc Phái – Chợ Đồn – Bắc Kạn

7500

4370

2200

1000

97H2534 Triệu Năm Tú Thôn 7- Bình  Trung- Chợ Đồn – Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97C00670T Triệu Văn Hoàng 1984 Nà Phái- Phương Linh – Bạch Thông – Bắc Kạn

4950

4700

2250

700

97C00200T Triệu Văn Vũ Tân Minh – Cao Kỳ- Chợ Mới – Bắc Kạn

4950

3720

2130

800

97C00573T Trương Phúc Long Hua Phai- Cao Kỳ- Chợ Mới- Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97C00146T Trương Thị Châu T5- P. Phùng Chí Kiên – tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

4950

3750

2100

770

97H2450 Vũ Đình Thuy Bản Mới – Nam Cường – Chợ Đồn – Bắc Kạn

7860

4500

2280

1000

97C00422T Vũ Đức Thịnh T6b- TT Bằng Lũng- Huyện Chợ Đồn – Tỉnh Bắc Kạn

6000

3750

2060

850

97C00163T Vũ Trung Kiên Pò Chẹt- Lam Sơn – Na Rì- Bắc Kạn

4950

3765

2100

700

97C00433T Vũ Văn Ngõan T12- P. Chí Kiên – Tx Bắc Kạn – Bắc Kạn

4950

3720

2130

800

97C00441T Vy Triệu Doãn Khuổi Tăng- Cao Thượng- Ba Bể – Bắc Kạn

6000

4035

2160

760

 giaothongvantai

Leave a Reply